/æ/ is a short sound.
Open your mouth wide.
It's pronounced /æ/....../æ/.
Cat /kæt/
Bag /bæg/
Black /blæk/
Hand /hænd/
Map /mæp/
|
Candle /ˈkændl/
Narrow /ˈnærəʊ/
Latter /ˈlætər/
Captain /ˈkæptɪn/
Manner /ˈmænər/
|
Pack the bags!
/pæk ðə bæɡz/
Pat's cat is fat.
/pæts kæt ɪz fæt/
Have a snack, Jack?
/hæv ə snæk, dʒæk/
Sad is the opposite of happy.
/sæd ɪz ðɪ ˈɒpəzɪt əv ˈhæpi/
There is a man with black pants.
/ðer ɪz ə mæn wɪð blæk pænts/
|
Examples
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
cat |
/cæt/ |
|
con mèo |
had |
/hæd/ |
|
quá khứ của to have |
paddle |
/'pædl/ |
|
sự chèo xuồng |
shall |
/ʃæl/ |
|
sẽ |
gnat |
/næt/ |
|
loại muỗi nhỏ, muỗi mắt |
axe |
/æks/ |
|
cái rìu |
pan |
/pæn/ |
|
xoong, chảo |
man |
/mæn/ |
|
đàn ông |
sad |
/sæd/ |
|
buồn |
bag |
/bæg/ |
|
cái túi |
Brad |
/bræd/ |
|
đinh nhỏ đầu |
jam |
/dʒæm/ |
|
mứt |
bad |
/bæd/ |
|
tồi tệ |
pat |
/pæt/ |
|
vỗ về |
perhaps |
/pəˈhæps/ |
|
có thể |
black |
/blæk/ |
|
màu đen |
slack |
/slæk/ |
|
uể oải |
bang |
/bæŋ/ |
|
tiếng nổ |
hand |
/hænd/ |
|
tay |
Identify the vowels which are pronounced /æ/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /æ/)
“a” được phát âm là /æ/ trong các trường hợp:
1. Trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
hat |
/hæt/ |
|
cái mũ |
sad |
/sæd/ |
|
buồn |
fat |
/fæt/ |
|
béo |
bank |
/bæŋk/ |
|
ngân hàng |
map |
/mæp/ |
|
bản đồ |
fan |
/fæn/ |
|
cái quạt |
slang |
/slæŋ/ |
|
tiếng lóng |
tan |
/tæn/ |
|
rám nắng |
rank |
/ræŋk/ |
|
hàng, cấp bậc |
dam |
/dæm/ |
|
đập ngăn nước |
thanks |
/θæŋks/ |
|
lời cảm tạ |
thatch |
/θætʃ/ |
|
rạ, rơm |
chasm |
/'kæzəm/ |
|
hang sâu |
2. Khi ở trong một âm tiết được nhấn mạnh của một chữ có nhiều âm tiết và đứng trước hai phụ âm
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
candle |
/'kændl/ |
|
cây nến |
captain |
/'kæptɪn/ |
|
đại úy, thuyền trưởng |
baptize |
/bæpˈtaɪz/ |
|
rửa tội |
latter |
/'lætə(r)]/ |
|
người sau, muộn hơn |
mallet |
/'mælɪt/ |
|
cái chày |
narrow |
/ˈnærəʊ/ |
|
chật, hẹp |
manner |
/'mænə(r)]/ |
|
cách thức, thể cách |
calculate |
/ˈkælkjʊleɪt/ |
|
tính, tính toán |
unhappy |
/ʌnˈhæpi/ |
|
không hạnh phúc |
Chú ý: Một số từ người Anh đọc là /aː/, người Mỹ đọc là/æ/
Examples |
British English |
Listen |
American English |
Listen |
ask (hỏi) |
/ɑːsk/ |
|
/æsk/ |
|
can't (không thể) |
/kɑːnt/ |
|
/kænt/ |
|
commander |
/kə'mɑːndə/ |
|
/kə'mændə/ |
|