/ʃ/ is a voiceless consonant sound.
To make this sound:
Put your tongue up and back a little
Push your lip forward into a circle.
It’s pronounced /ʃ/..../ʃ/
She /ʃi/
Shop /ʃɑːp/
Sure /ʃʊər/
Fish / fɪʃ/
Push /pʊʃ/
|
Special /ˈspeʃl/
Ocean /ˈəʊʃn/
Nation /ˈneɪʃn/
Machine /məˈʃiːn/
Musician /mjuˈzɪʃn/
|
Share the sugar with Charlotte.
/ʃeər ðə ˈʃʊɡər wɪð ˈʃɑːrlət/
She wished she had gone shopping.
/ ʃi wɪʃt ʃi həd ɡɔːn ˈʃɑːpɪŋ/
Don’t mention her anxious expression.
/dəʊnt ˈmenʃn hər ˈæŋkʃəs ɪkˈspreʃn/
We serve delicious international specialties.
/wi sɜːrv dɪˈlɪʃəs ɪntərˈnæʃnəl 'speʃəltiz/
This is a very special pronunciation machine.
/ðɪs ɪz ə 'veri ˈspeʃl prəˌnʌnsiˈeɪʃn məˈʃiːn/
|
Examples
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
shop |
/ʃɒp/ |
|
cửa hàng |
sure |
/ʃɔː(r)/ |
|
chắc chắn |
chef |
/ʃef/ |
|
đầu bếp |
ship |
/ʃɪp/ |
|
tàu thủy |
national |
/ˈnæʃnəl/ |
|
thuộc về quốc gia |
cash |
/kæʃ/ |
|
tiền mặt |
fish |
/fɪʃ/ |
|
con cá |
mash |
/mæʃ/ |
|
mớ hỗn độn |
wash |
/wɒʃ/ |
|
rửa, giặt |
she |
/ʃiː/ |
|
cô ấy |
shoe |
/ʃuː/ |
|
giầy |
ash |
/æʃ/ |
|
tro, tàn (thuốc lá) |
rush |
/rʌʃ/ |
|
sự cuốn đi |
push |
/pʊʃ/ |
|
đẩy |
shack |
/ʃæk/ |
|
lán, lều |
sheet |
/ʃiːt/ |
|
tờ, tấm |
show |
/ʃəʊ/ |
|
biểu diễn |
shut |
/ʃʌt/ |
|
đóng |
Identify the letters which are pronounced /ʃ/ (Nhận biết các chữ được phát âm là /ʃ/)
1. "c" được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
special |
/ˈspeʃəl/ |
|
đặc biệt |
social |
/ˈsəʊʃəl/ |
|
thuộc xã hội |
artificial |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ |
|
nhân tạo |
musician |
/mjuːˈzɪʃən/ |
|
nhạc sĩ |
physician |
/fɪˈzɪʃən/ |
|
thầy thuốc |
ancient |
/ˈeɪnʃənt/ |
|
cổ xưa |
efficient |
/ɪˈfɪʃənt/ |
|
có hiệu quả |
conscience |
/ˈkɑːnʃəns/ |
|
lương tâm |
audacious |
/ɔːˈdeɪʃəs/ |
|
liều lĩnh, gan dạ |
ocean |
/ˈəʊʃən/ |
|
đại dương |
conscious |
/ˈkɑːnʃəs/ |
|
biết rõ, tỉnh táo |
2. "s" phát âm là /ʃ/
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
ensure |
/ɪnˈʃɔː(r)/ |
|
đảm bảo |
insure |
/ɪnˈʃɔː(r)/ |
|
bảo hiểm |
pressure |
/ˈpreʃə(r)/ |
|
áp lực, sức ép |
insurance |
/ɪnˈʃʊrəns/ |
|
sự bảo hiểm |
mansion |
/ˈmænʃən/ |
|
tòa nhà lớn |
tension |
/ˈtenʃən/ |
|
sự căng thẳng |
cession |
/'seʃn/ |
|
sự nhượng lại |
mission |
/ˈmɪʃən/ |
|
sứ mệnh |
3. "t" phát âm là /ʃ/ khi nó ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
nation |
/ˈneɪʃən/ |
|
quốc gia |
intention |
/ɪnˈtenʃn/ |
|
ý định |
ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
|
tham vọng |
conscientious |
/ˌkɑːnʃiˈenʃəs/ |
|
có lương tâm |
potential |
/pəˈtenʃl/ |
|
tiềm lực |
militia |
/məˈlɪʃə/ |
|
dân quân |
4. Lưu ý: "x" có thể được phát âm là /kʃ/
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
|
lo âu |
luxury |
/ˈlʌkʃəri/ |
|
sự xa xỉ |
5. "ch" được phát âm là /ʃ/
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
machine |
/mə'ʃɪːn/ |
|
máy móc |
chemise |
/ʃəˈmiːz/ |
|
áo lót |
chassis |
/ˈʃæsi/ |
|
khung, gầm xe |
chagrin |
/ʃəˈɡrɪn/ |
|
chán nản, thất vọng |
chicanery |
/ʃɪˈkeɪnəri/ |
|
sự cãi, kiện nhau |
chevalier |
/,ʃevə'liə/ |
|
kỵ sĩ, hiệp sĩ |
6. "sh" luôn được phát âm là /ʃ/
Examples |
Transcription |
Listen |
Meaning |
shake |
/ʃeɪk/ |
|
lắc, rũ |
shall |
/ʃæl/ |
|
sẽ, phải |
sharp |
/ʃɑːp/ |
|
nhọn |
shear |
/ʃɪə(r)/ |
|
xén, tỉa |
sheet |
/ʃiːt/ |
|
lá, tờ |
shop |
/ʃɒp/ |
|
cửa hàng |
show |
/ʃəʊ/ |
|
trình diễn |
shout |
/ʃaʊt/ |
|
kêu, la lớn |
lash |
/læʃ/ |
|
quất, vụt |
dish |
/dɪʃ/ |
|
cái đĩa |
push |
/pʊʃ/ |
|
đẩy |
rush |
/rʌʃ/ |
|
xông tới |
punish |
/ˈpʌnɪʃ/ |
|
trừng phạt |
mushroom |
/ˈmʌʃruːm/ |
|
nấm |
shelter |
/ˈʃeltə(r)/ |
|
chỗ trú ẩn |
shepherd |
/ˈʃepəd/ |
|
người chăn cừu |
shiver |
/ˈʃɪvə(r)/ |
|
run rẩy |
shampoo |
/ʃæmˈpuː/ |
|
dầu gội đầu |